Khóa Học Xóa Mù Tiếng Anh Cấp Tốc Với Mai Phương | Học Rẻ Hơn Cùng EduMalls | Mã: 9124
Khóa Học Xóa mù Tiếng Anh cấp tốc Với Mai Phương | Học Rẻ Hơn Cùng EduMalls | Mã: 9124 Khóa học cung cấp kiến thức căn bản Tiếng Anh gồm từ vựng căn bản, Ngữ pháp căn bản và Luyện nghe các chủ đề thông dụng. Sau khi kết thúc khóa học các em sẽ có nền tảng Tiếng Anh để ôn luyện thi các chứng chỉ khác như TOEIC, IELTS.
NỘI DUNG KHÓA HỌC
- Bài 1: Unit 1: Alphabet (Spelling) - Listening
- Bài 2: Unit 1: Alphabet (Spelling) - Grammar
- Bài thi online Unit 1: Alphabet (Spelling) - Grammar
- Tính từ sở hữu và động từ "to be"
- Bài 3: Unit 2: Countries and nationalities - Listening
- Bài 4: Unit 2: Countries and nationalities - Grammar
- Bài thi online Unit 2: Countries and nationalities - Grammar
- Bài 5: Unit 3: Number - Listening
- Bài 6: Unit 3: Number - Grammar
- Present simple
- Bài thi online Unit 3: Number - Grammar
- Bài 7: Unit 4: Color- Listening
- Bài 8: Unit 4: Color- Grammar
- Bài thi online Unit 4: Color - Grammar
- Present continuous
- Bài 9: Unit 5: Clothes - Listening
- Bài 10: Unit 5: Clothes - Grammar
- Bài thi online: Unit 5: Clothes - Grammar
- Danh từ
- Chữa bài tập Danh từ
- Bài 11: Unit 6: Body parts - Listening
- Bài 12: Unit 6: Body parts - Grammar
- Bài thi online: Unit 6:Body parts- Grammar
- Bài 13: Unit 7: Family members- Listening
- Bài 14: Unit 7: Family members- Grammar
- Bài thi online: Unit 7: Family members- Grammar
- Present perfect - present perfect continuous
- Bài 15: Unit 8: Fruits- Listening
- Bài 16: Unit 8: Fruits- Grammar
- Modal verbs
- Bài 17: Unit 9: House - Listening
- Bài 18: Unit 9: House-Grammar
- Bài 19: Unit 10: Food and drinks - Listening
- Bài 20: Unit 10: Food and drinks - Grammar
- Bài 21: Unit 11: Daily Routine - Listening
- Bài 22: Unit 11: Daily Routine - Grammar
- Bài 23: Unit 12: Hobbies - Listening
- Bài 24: Unit 12: Hobbies - Grammar
- Bài 25: Unit 13: School (Subject) - Listening
- Bài 26: Unit 13: School (Subject) - Grammar
- Bài 27: Unit 14: Stationery - Listening
- Bài 28: Unit 14: Stationery - Grammar
- Bài 29: Unit 15: Dates (Ordinals) - Listening
- Bài 30: Unit 16: Time and appointment - Listening
- Bài 31: Unit 17: Seasons and Weather - Listening
- Quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Bài thi Quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn
- Bài thi Thì tương lai đơn, tương lai tiếp diễn
- Thì tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Bài thi Thì tương lai hoàn thành, tương lai hoàn thành tiếp diễn
Lưu Ý
Thông Cáo DMCA
Copyright Disclaimer: This site does not store any files on its server. We only index and link to content provided by other sites. Please contact the content providers to delete copyright contents if any and email us, we'll remove relevant links or contents immediately.
Tuyên bố miễn trừ bản quyền: Trang web này không lưu trữ bất kỳ tệp nào trên máy chủ của nó. Chúng tôi chỉ lập chỉ mục và liên kết đến nội dung được cung cấp bởi các trang web khác. Vui lòng liên hệ với các nhà cung cấp nội dung để xóa nội dung bản quyền nếu có và gửi email cho chúng tôi, chúng tôi sẽ xóa các liên kết hoặc nội dung có liên quan ngay lập tức.