Tùy Chỉnh Chế Độ Xem
Cài đặt chỉ áp dụng cho trình duyệt này
Background
  • Light
  • Dark
  • System default

Python Vs C++: Tìm Hiểu Sự Khác Nhau Giữa Hai Ngôn Ngữ Lập Trình Phổ Biến

python-vs-c-tim-hieu-su-khac-nhau-giua-2-ngon-ngu-lap-trinh-pho-bien


Python và C ++ là hai ngôn ngữ có các tính năng, cú pháp và đối tượng sử dụng khác nhau.

Nếu bạn thắc mắc chưa biết hai ngôn ngữ này khác nhau ở những điểm gì và khác nhau ra sao, thì trong bài viết dưới đây, EduMalls sẽ cùng các bạn thảo luận về một số tính năng của Python và C++ cũng như một số điểm khác biệt giữa chúng.

C++ là gì?

python-vs-c-tim-hieu-su-khac-nhau-giua-2-ngon-ngu-lap-trinh-pho-bien-1


C++ là ngôn ngữ lập trình đa năng được tạo ra bởi Bjarne Stroustrup vào năm 1979, nó được gọi là C với các lớp thay vì C++ vì nó được tạo ra như một phần mở rộng của ngôn ngữ C.

C++ được xem là một loại ngôn ngữ lập trình bậc trung (middle-level) vì nó chứa cả hai tính năng của lập trình cấp cao và ngôn ngữ lập trình cấp thấp.

C++ là ngôn ngữ được mở rộng đáng kể theo thời gian, có các tính năng như: lập trình tổng quát, lập trình hướng đối tượng, lập trình thủ tục, ngôn ngữ đa mẫu hình tự do có kiểu tĩnh, dữ liệu trừu tượng, và lập trình đa hình, ngoài ra còn có thêm công cụ để thao tác với bộ nhớ cấp thấp.

Từ thập niên 1990, C++ đã trở thành một trong những ngôn ngữ ưa thích và phổ biến đối với các lập trình viên.

Cú pháp của C++ bao gồm

  • Header files
  • Main function (Hàm main)
  • Class
  • Methods (Phương thức)
  • Objects (Đối tượng)
  • Instance variables (Biến instance)

Header files

Một Header file là một file với định dạng .h chứa các khai báo hàm, định nghĩa marco và có thể được chia sẻ qua nhiều file nguồn.

Chỉ thị tiền xử lý #include là những chỉ thị cung cấp để xử lý những thông tin trước khi bắt đầu quá trình biên dịch. Tất cả các chỉ thị tiền xử lý đều bắt đầu với # như #include, #if, #define...

<iostream>

Là tệp tiêu đề thường thấy trong các chương trình C ++ và tệp này cho phép sử dụng các hoạt động đầu vào và đầu ra.

Hàm main

Là hàm đầu tiên được thực thi khi bắt đầu chạy một chương trình C++. Mỗi chương trình C ++ đều chứa hàm main và bất cứ khi nào chương trình được thực thi, điều khiển trực tiếp sẽ đi đến hàm main.

Class

Được định nghĩa như một kiểu dữ liệu đơn giản hay một cấu trúc dữ liệu, được khai báo bằng từ khóa class, nó chứa các biến (còn gọi là thuộc tính) hay các hàm (còn gọi là phương thức).

Các phần tử của class được quản lý bởi ba thuộc tính truy cập: private, protected hoặc public (thuộc tính mặc định khi truy cập vào một phần tử trong class là private).

Các phần tử private không thể được truy cập bên ngoài class mà chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức của class chứa chúng. Ngược lại, các phần tử public có thể được truy cập ở bất kỳ class nào

Phương thức

Là một trong những phần quan trọng nhất của lập trình C ++ vì nó được sử dụng để viết logic, thực hiện thao tác dữ liệu và thực hiện các hoạt động thiết yếu khác bên trong phương thức.

Phương thức gồm các thành phần như tên phương thức, kiểu dữ liệu trả về, danh sách các tham số, khối lệnh thực thi.

Đối tượng

Là một thực thể trong thế giới thực, ví dụ, ghế, xe hơi, bút, điện thoại, máy tính xách tay,...

Nói cách khác, đối tượng là một thực thể có trạng thái và hành vi. Ở đây, trạng thái có nghĩa là dữ liệu và hành vi có nghĩa là chức năng.

Đối tượng là một thể hiện của một lớp. Tất cả các thành viên của lớp có thể được truy cập thông qua đối tượng.

Biến instance

Là một biến được khai báo trong class, chúng thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính và phương thức của 1 đối tượng.

Biến instance được tạo khi một đối  tượng được tạo theo theo kiểu của class có khai báo.

Tham khảo các khóa học về Lập trình tại đây.

Các tính năng của ngôn ngữ C++

  • C ++ là ngôn ngữ di động, có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một đoạn mã trong các môi trường khác nhau.
  • C ++ là một ngôn ngữ nhanh chóng và hiệu quả.
  • C ++ cho phép phân bổ bộ nhớ động.
  • Không giống như C, C ++ là ngôn ngữ hướng đối tượng và có các khái niệm như đa hình trừu tượng, kế thừa,...

Python là gì?

python-vs-c-tim-hieu-su-khac-nhau-giua-2-ngon-ngu-lap-trinh-pho-bien-2


Python là một ngôn ngữ lập trình mà Guido Van Rossum đã giới thiệu vào năm 1991. Nó được đặt theo tên của một chương trình truyền hình, Circus Flying của Monty Python.

Python là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng cấp cao. Đây là một trong những ngôn ngữ dễ nhất và đơn giản nhất để học, vì nó gần với pseudocode.

Phiên bản 2.0 của nó đã được phát hành vào tháng 10 năm 2000, bao gồm các tính năng mới như Bộ sưu tập rác để quản lý bộ nhớ. Python được sử dụng rộng rãi trong machine learning, data analysis, thống kê,...

Python hỗ trợ nhiều mô hình lập trình, bao gồm lập trình thủ tục, hướng đối tượng và lập trình chức năng.

Cú pháp của Python gồm

  • Comments
  • Docstrings
  • Indentation (Thụt lề)
  • Quotation (Báo giá)
  • Identifiers (Định danh)
  • Variables (Biến)
  • String formatters (Định dạng chuỗi)

Comments

Comment hay còn gọi là ghi chú, đây là những đoạn code mà trình biên dịch Python sẽ bỏ qua trong lúc chạy mã code.

Khi bạn phát triển dự án lớn, hoặc bạn xây dựng một hàm nào đó thì cần lưu lại những lưu ý để sau này xem lại sẽ hiểu được những gì mà bạn đã code. Lúc này sử dụng cú pháp tạo comment sẽ giúp bạn giải quyết được vấn đề đó.

Về cơ bản, nó được sử dụng để giải thích các phần của mã và được khai báo bằng biểu tượng #.

DocStrings

DocString cũng được sử dụng để giải thích mã trong Python. Các lập trình viên có thể kiểm tra chúng trong thời gian chạy.

Docstrings có chức năng tương tự như comment nhưng ở dạng nâng cao, logic và hữu ích hơn. Docstrings đóng vai trò làm đoạn mã giải thích cho lớp, mô - đun và package.

Docstrings được biểu thị bằng dấu ngoặc kép đóng và mở trong khi comment bắt đầu bằng dấu # ở phần đầu.

Thụt lề

Là các khoảng trắng đầu câu lệnh dùng để xác định các khối (block) được sử dụng trong các câu lệnh if hay for trong python.

Báo giá

Báo giá được sử dụng để tạo các đối tượng chuỗi trong Python. Nếu bạn sử dụng một trích dẫn duy nhất ở đầu chuỗi, thì bạn phải kết thúc nó bằng chính trích dẫn duy nhất và điều tương tự cũng xảy ra cho trích dẫn kép.

Định danh

Một định danh (identifier) trong Python là một tên được sử dụng để nhận diện một biến, một hàm, một lớp, hoặc một đối tượng. Một định danh bắt đầu với một chữ cái từ A tới Z hoặc từ a tới z hoặc một dấu gạch dưới (_) được theo sau bởi 0 hoặc nhiều ký tự, dấu gạch dưới hoặc các chữ số (từ 0 tới 9).

Biến

Python là ngôn ngữ được đánh máy động, vì vậy chúng ta không xác định loại biến. Nó được quyết định trên cơ sở của giá trị. Bạn có thể gán một chuỗi cho biến và số nguyên cho biến, nó sẽ ra cả hai.

Định dạng chuỗi

Chuỗi định dạng được sử dụng để trình bày và định dạng chuỗi để có đầu ra đẹp hơn.

Tham khảo các khóa học về Python tại đây.

Các tính năng của ngôn ngữ Python

  • Python là một ngôn ngữ độc lập với nền tảng. Bạn có thể chạy cùng một mã trên các nền tảng khác nhau và đó là ngôn ngữ nguồn mở.
  • Python hỗ trợ thu thập rác tự động và các chế độ gỡ lỗi và thử nghiệm tương tác.
  • Python có một thư viện tiêu chuẩn lớn và do đó, bạn không phải viết mã cho mỗi nhiệm vụ.
  • Sự khác nhau giữa Python và C++

Sự khác nhau giữa Python và C++

SO SÁNH

C++

PYTHON

Ngôn ngữ

Hơi phức tạp vì nó có nhiều quy tắc cú pháp cũng như các quy ước của chương trình.

Là một ngôn ngữ thân thiện. Nó có một cú pháp đơn giản và dễ học

 

Tốc độ

C++ nhanh hơn vì nó được gõ tĩnh, dẫn đến việc biên dịch mã nhanh hơn

Python chậm hơn vì nó hỗ trợ gõ động, sử dụng thông dịch, điều này làm cho quá trình biên dịch chậm hơn.

Quản lý bộ nhớ

Trong C++, diễn ra thủ công vì nó không có bất kỳ bộ thu gom rác nào Hơn nữa, nó sử dụng các gợi ý khiến nó dễ bị rò rỉ bộ nhớ hơn

Python cung cấp quản lý bộ nhớ được lập trình tự động vì có một trình thu thập rác trong Python

 

Chức năng

Hạn chế đối với loại tham số hoặc giá trị trả về

Không có giới hạn đối với loại tham số hoặc giá trị trả về

 

Khai báo

Nếu bạn muốn khai báo bất kỳ biến nào, thì bạn cần phải khai báo với loại của nó.

Trong Python, bạn không cần phải khai báo bất kỳ loại dữ liệu nào với biến.

 

Cách sử dụng

Không dễ để viết code

Viết code dễ dàng

 

Phạm vi của các biến

Giới hạn trong các vòng hoặc khối

Có thể truy cập bên ngoài các vòng hoặc khối

 

Tạo mẫu nhanh

Không thể

Có thể

 

Hiệu quả

Khó duy trì

Dễ duy trì

 

Độ phức tạp của cú pháp

 

Sử dụng các khối và dấu chấm phẩy

Không có các khối và dấu chấm phẩy

 

Tốc độ thực thi

Nhanh hơn

Chậm hơn

Hiệu suất

 

Cao

Thấp

Độ phổ biến

Phổ biến hơn cho các ứng dụng embedded hoặc doanh nghiệp

Phổ biến nhất cho machine learning

 

 

Khả năng sử dụng

Khó học và được sử dụng trong một ứng dụng cấp thấp

Đơn giản và được sử dụng cho các ứng dụng machine learning hoặc web

 

Lời kết

Hy vọng thông qua bài viết này của EduMalls, các bạn đã có cái nhìn tổng quát hơn về các tính năng cũng như phân biệt được sự khác nhau của hai ngôn ngữ Python và C++.
Nếu bạn có định hướng trở thành Data Analyst chuyên nghiệp thì bạn có thể tham khảo bộ khóa học tại EduMalls nhé.

Một số bài viết liên quan:

1. Data Analyst Là Gì? Từng Bước Trở Thành Data Analyst Thành Công

2. Data Analyst - Những Kỹ Năng Quan Trọng Cho Người Mới

3. Tăng Cường Quyết Định Thông Qua Quy Trình Data Analysis 5 Bước

4. Data Analyst Interview Preparation: Các Yếu Tố Quan Trọng Cần Chuẩn Bị Trước Khi Phỏng Vấn

5. Khác Biệt Giữa Data Analytics Và Data Analysis: Định Nghĩa, Phạm Vi Và Ứng Dụng

6. Python: Tại Sao Nên Sử Dụng Ngôn Ngữ Lập Trình Python Và Những Ưu Điểm Nổi Bật

Đọc thêm
Đăng nhận xét